Tảo luyến
Bính âm Hán ngữ | zǎoliàn | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPA |
|
||||||
IPA | [tsàu.ljɛ̂n] | ||||||
Giản thể | 早恋 |
Tảo luyến
Bính âm Hán ngữ | zǎoliàn | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPA |
|
||||||
IPA | [tsàu.ljɛ̂n] | ||||||
Giản thể | 早恋 |
Thực đơn
Tảo luyếnLiên quan
Tảo Tảo hôn Tảo lục Tảo Ireland Tảo xoắn Tảo silic Tảo lục lam Tảo đỏ Tảo mơ Tảo bẹ UndariaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tảo luyến